悼念 dàoniàn
volume volume

Từ hán việt: 【điệu niệm】

Đọc nhanh: 悼念 (điệu niệm). Ý nghĩa là: thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm. Ví dụ : - 沉痛悼念 vô cùng thương tiếc. - 悼念亡友 thương nhớ bạn quá cố

Ý Nghĩa của "悼念" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

悼念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm

怀念死者,表示哀痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • volume volume

    - 悼念 dàoniàn 亡友 wángyǒu

    - thương nhớ bạn quá cố

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悼念

  • volume volume

    - 沉痛 chéntòng 悼念 dàoniàn

    - vô cùng thương tiếc

  • volume volume

    - 悼念 dàoniàn 亡友 wángyǒu

    - thương nhớ bạn quá cố

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 悼念 dàoniàn 已逝 yǐshì de 朋友 péngyou

    - Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.

  • volume volume

    - 于戏 wūhū 思念 sīniàn 尽头 jìntóu

    - Ôi, nỗi nhớ người vô tận!

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi

    - Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc

  • volume volume

    - 人民英雄纪念碑 rénmínyīngxióngjìniànbēi shì 1949 nián 9 yuè 30 奠基 diànjī de

    - bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 父母 fùmǔ 廿年 niànnián 结婚 jiéhūn 纪念日 jìniànrì

    - Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Niàn
    • Âm hán việt: Niệm
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OINP (人戈弓心)
    • Bảng mã:U+5FF5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Nạo , Điệu
    • Nét bút:丶丶丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PYAJ (心卜日十)
    • Bảng mã:U+60BC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình