Đọc nhanh: 悼念 (điệu niệm). Ý nghĩa là: thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm. Ví dụ : - 沉痛悼念 vô cùng thương tiếc. - 悼念亡友 thương nhớ bạn quá cố
悼念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương tiếc; thương nhớ; tưởng niệm
怀念死者,表示哀痛
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 悼念 亡友
- thương nhớ bạn quá cố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悼念
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 悼念 亡友
- thương nhớ bạn quá cố
- 我们 悼念 那 已逝 的 朋友
- Chúng tôi tưởng niệm người bạn đã qua đời.
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 人民英雄纪念碑
- Bia tưởng niệm nhân dân anh hùng.
- 人民英雄纪念碑
- Bia kỷ niệm anh hùng dân tộc
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
悼›