Đọc nhanh: 纪念 (kỷ niệm). Ý nghĩa là: kỷ niệm; tưởng niệm; tưởng nhớ, đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm; kỷ vật. Ví dụ : - 我们拍照纪念这次聚会。 Chúng tôi chụp ảnh để kỷ niệm buổi gặp mặt này.. - 他们种树来纪念这一天。 Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.. - 我们每年纪念这次事件。 Chúng tôi kỷ niệm sự kiện này hàng năm.
纪念 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỷ niệm; tưởng niệm; tưởng nhớ
用事物或行动对人或事表示怀念
- 我们 拍照 纪念 这次 聚会
- Chúng tôi chụp ảnh để kỷ niệm buổi gặp mặt này.
- 他们 种树 来 纪念 这 一天
- Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.
- 我们 每年 纪念 这次 事件
- Chúng tôi kỷ niệm sự kiện này hàng năm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
纪念 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ kỷ niệm; vật kỷ niệm; kỷ vật
用来表示纪念的 (物品)
- 这是 一份 珍贵 的 纪念
- Đây là kỷ vật quý giá.
- 这张 照片 给 你 做 个 纪念 吧
- Bức ảnh này tặng anh làm kỷ niệm.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 纪念
✪ 1. 纪念 + Tân ngữ
kỷ niệm/ tưởng nhớ cái gì/ ai
- 端午节 是 纪念 屈原 的 节日
- Tết Đoan Ngọ là ngày lễ tưởng nhớ Khuất Nguyên.
- 她 写 了 一首 诗来 纪念 朋友
- Cô ấy viết một bài thơ để kỷ niệm bạn bè.
✪ 2. 纪念 + Danh từ
- 我 买 了 一本 纪念册
- Tôi đã mua một cuốn sổ kỷ niệm.
- 他 送 我 一枚 纪念币
- Anh ấy tặng tôi một đồng xu kỷ niệm.
✪ 3. Động từ + 纪念
hành động liên quan đến 纪念
- 这个 首饰 你 留作 纪念 吧
- Bạn giữ món đồ trang sức này làm đồ kỉ niệm đi.
- 这 本书 送给 你 做 个 纪念
- Cuốn sách này tặng cho bạn làm kỷ niệm.
So sánh, Phân biệt 纪念 với từ khác
✪ 1. 留念 vs 纪念
- "留念" lưu niệm, giữ làm kỷ niệm.
- "纪念" kỷ niệm hoặc ghi nhớ sự kiện nào đó hoặc tưởng niệm người đã mất.
- "纪念""khi làm động từ có thể mang tân ngữ nên có thể tổ hợp thành...纪念品, 纪念日......
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纪念
- 临别 纪念
- kỉ niệm lúc chia tay.
- 他存 了 纪念品
- Anh ấy lưu giữ vật kỉ niệm.
- 峰顶 的 纪念碑 高耸 空际
- đỉnh bia kỷ niệm cao sừng sững giữa trời.
- 人民英雄纪念碑 是 1949 年 9 月 30 日 奠基 的
- bia kỷ niệm anh hùng nhân dân được khởi công xây dựng vào ngày 30 tháng 9 năm 1949.
- 他们 种树 来 纪念 这 一天
- Họ trồng cây để kỷ niệm ngày này.
- 主人 拿出 纪念册 来 请 来宾 题字
- chủ nhà đưa sổ lưu niệm để mời khách viết lưu niệm.
- 为了 纪念 这 一天 , 他们 给 它 命名 为 光棍节
- Để kỷ niệm ngày này, họ đặt tên là "Lễ Độc Thân".
- 他 失落 了 珍贵 的 纪念品
- Anh ấy đã mất đi một kỷ vật quý báu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
念›
纪›