Đọc nhanh: 缅想 (miến tưởng). Ý nghĩa là: nhớ lại; tưởng nhớ.
缅想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhớ lại; tưởng nhớ
缅怀
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缅想
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 不光 想到 , 还要 做到
- Đừng nghĩ không mà phải làm nữa.
- 她 常常 缅想 儿时 伙伴
- Cô ấy thường xuyên nhớ lại bạn bè thời thơ ấu.
- 梦想 似乎 太 缅远
- Ước mơ dường như quá xa xăm.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 一瞬间 , 我 想到 了 很多 事情
- Trong chớp mắt, tôi đã nghĩ đến rất nhiều chuyện.
- 缅想 过去 美好时光
- Nhớ lại khoảng thời gian tốt đẹp trong quá khứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
想›
缅›