Đọc nhanh: 瞻仰 (chiêm ngưỡng). Ý nghĩa là: chiêm ngưỡng; nhìn cung kính. Ví dụ : - 瞻仰遗容 chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
瞻仰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiêm ngưỡng; nhìn cung kính
恭敬地看
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻仰
- 仰天 呼号
- ngửa mặt lên trời mà gào khóc
- 他 信仰 释
- Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.
- 他 的 勇气 令 我 仰慕
- Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
- 仰人鼻息 ( 依赖 别人 , 不能 自主 )
- dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)
- 翘首瞻仰
- ngẩng đầu chiêm ngưỡng.
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố
- 瞻仰遗容
- chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.
- 他 的 烈业 为 后人 所 敬仰
- Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
瞻›
Ngợi Ca, Thán Phục, Khâm Phục
ngưỡng mộ; hâm mộ; mến phục; khâm phục; cảm phục; thán phục
Nhìn lên; ngước nhìn; ngưỡng mộ
Hy Vọng Và Mong Đợi
Kính Trọng, Tôn Kính, Tôn Sùng
Quan Sát
Tham Quan
Hướng Về
Kính Yêu, Kính Mến, Kính Ái
kính mộ; ngưỡng mộ; kính trọng ngưỡng mộ; tôn sùng; sùng kính; kính trọng
Du Ngoạn, Thưởng Ngoạn
khao khát; nhớ nhung; mong nhớ
ngước nhìn; ngẩng lên; ngước lên; nhìn lênngưỡng mộ; khao khát
Ngưỡng Mộ, Hoài Mộ, Cảm Mộ
ngưỡng mộ; hâm mộ
Kính Phục, Quý Trọng
ngước mắt (nhìn); nghếch
Thị Sát, Kiểm Tra Xem Xét, Đi Kinh Lý
Yêu (Cuộc Sống, Học Sinh, Thiên Nhiên, Âm Nhạc, Bạn Bè, Người Thân)
trố mắt; trợn mắt; trơ mắt; giương mắt
bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượngthưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó; quan chiêm