瞻仰 zhānyǎng
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm ngưỡng】

Đọc nhanh: 瞻仰 (chiêm ngưỡng). Ý nghĩa là: chiêm ngưỡng; nhìn cung kính. Ví dụ : - 瞻仰遗容 chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

Ý Nghĩa của "瞻仰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

瞻仰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiêm ngưỡng; nhìn cung kính

恭敬地看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞻仰

  • volume volume

    - 仰天 yǎngtiān 呼号 hūháo

    - ngửa mặt lên trời mà gào khóc

  • volume volume

    - 信仰 xìnyǎng shì

    - Anh ấy có niềm tin vào đạo Phật.

  • volume volume

    - de 勇气 yǒngqì lìng 仰慕 yǎngmù

    - Sự dũng cảm của anh ấy khiến tôi ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • volume volume

    - 翘首瞻仰 qiáoshǒuzhānyǎng

    - ngẩng đầu chiêm ngưỡng.

  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung nhan người quá cố

  • volume volume

    - 瞻仰遗容 zhānyǎngyíróng

    - chiêm ngưỡng dung mạo người quá cố.

  • volume volume

    - de 烈业 lièyè wèi 后人 hòurén suǒ 敬仰 jìngyǎng

    - Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNCR (月山弓金口)
    • Bảng mã:U+77BB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa