Đọc nhanh: 瞠目 (sanh mục). Ý nghĩa là: trố mắt; trợn mắt; trơ mắt; giương mắt.
瞠目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trố mắt; trợn mắt; trơ mắt; giương mắt
张大眼晴直视,形容受窘、惊恐的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞠目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
目›
瞠›