Đọc nhanh: 观瞻 (quan chiêm). Ý nghĩa là: bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng, thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó; quan chiêm. Ví dụ : - 以壮观瞻 tăng thêm ấn tượng. - 有碍观瞻 có trở ngại. - 楼阁建成后,观瞻者络绎不绝。 sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
观瞻 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bộ mặt; bề ngoài; hình tượng bên ngoài; cảnh tượng; ấn tượng
具体的景象和景象给人的印象;外观和对观发生的反应
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 有碍观瞻
- có trở ngại
✪ 2. thưởng thức; thưởng ngoạn; trông ngóng; tham quan; dòm ngó; quan chiêm
瞻望;观赏
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 观瞻
- 主观主义
- chủ nghĩa chủ quan.
- 有碍观瞻
- có trở ngại
- 主观 世界
- Thế giới chủ quan.
- 观瞻
- nhìn ngó
- 以 壮观 瞻
- tăng thêm ấn tượng
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 两人 的 观点 完全 矛盾
- Quan điểm của hai người hoàn toàn mâu thuẫn.
- 楼阁 建成 后 , 观瞻 者 络绎不绝
- sau khi toà lâu đài xây dựng xong, khách đến tham quan không ngớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瞻›
观›