zhān
volume volume

Từ hán việt: 【chiên.triên.thiện】

Đọc nhanh: (chiên.triên.thiện). Ý nghĩa là: cá chiên (một loại thuộc họ cá tầm).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cá chiên (một loại thuộc họ cá tầm)

古书上指鲟一类的鱼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+13 nét)
    • Pinyin: Shàn , Zhān
    • Âm hán việt: Chiên , Thiện , Triên
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMYWM (弓一卜田一)
    • Bảng mã:U+9CE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp