Đọc nhanh: 举目 (cử mục). Ý nghĩa là: ngước mắt (nhìn); nghếch. Ví dụ : - 举目远眺。 ngước mắt nhìn ra xa.. - 举目无亲(指单身在外,不见亲属和亲戚)。 ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
举目 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngước mắt (nhìn); nghếch
抬起眼睛 (看)
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 举目
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 举世瞩目
- cả thế giới nhìn vào
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 举目 瞩望
- chăm chú nhìn.
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 举目远眺
- ngước mắt nhìn ra xa.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
目›