仰望 yǎngwàng
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng vọng】

Đọc nhanh: 仰望 (ngưỡng vọng). Ý nghĩa là: ngước nhìn; ngẩng lên; ngước lên; nhìn lên, ngưỡng mộ; khao khát . Ví dụ : - 他仰望星空心情宁静。 Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.. - 孩子们仰望着高大的树。 Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.. - 他仰望巨大的建筑物。 Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.

Ý Nghĩa của "仰望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰望 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngước nhìn; ngẩng lên; ngước lên; nhìn lên

抬着头向上看

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 仰望 yǎngwàng zhe 高大 gāodà de shù

    - Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 巨大 jùdà de 建筑物 jiànzhùwù

    - Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. ngưỡng mộ; khao khát

敬仰而有所期望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 期望 qīwàng 成功 chénggōng

    - Tôi ngưỡng mộ anh ấy và mong anh ấy thành công.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仰望 yǎngwàng 那些 nèixiē 杰出 jiéchū de rén

    - Chúng tôi ngưỡng mộ những người xuất sắc.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 历史 lìshǐ shàng de 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰望

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 星空 xīngkōng 心情 xīnqíng 宁静 níngjìng

    - Anh ấy ngước lên bầu trời sao, tâm trạng bình yên.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 期望 qīwàng 成功 chénggōng

    - Tôi ngưỡng mộ anh ấy và mong anh ấy thành công.

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 巨大 jùdà de 建筑物 jiànzhùwù

    - Anh ấy ngước nhìn những tòa nhà lớn.

  • volume volume

    - zài 这里 zhèlǐ 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 仰望 yǎngwàng 宝塔 bǎotǎ de 侧影 cèyǐng

    - ở đây, chúng ta có thể chiêm ngưỡng mặt bên của bảo tháp

  • volume volume

    - 仰望 yǎngwàng 历史 lìshǐ shàng de 英雄 yīngxióng

    - Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仰望 yǎngwàng 广阔 guǎngkuò de 天地 tiāndì

    - Chúng tôi ngắm nhìn trời đất rộng lớn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 仰望 yǎngwàng 那些 nèixiē 杰出 jiéchū de rén

    - Chúng tôi ngưỡng mộ những người xuất sắc.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 仰望 yǎngwàng zhe 高大 gāodà de shù

    - Những đứa trẻ ngước nhìn cây to.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao