斩草除根 zhǎncǎochúgēn
volume volume

Từ hán việt: 【trảm thảo trừ căn】

Đọc nhanh: 斩草除根 (trảm thảo trừ căn). Ý nghĩa là: nhổ cỏ nhổ tận gốc; trừ diệt tận gốc rễ; đào tận gốc, trốc tận rễ; nhổ cỏ tận gốc; tiễn thảo trừ căn.

Ý Nghĩa của "斩草除根" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

斩草除根 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ cỏ nhổ tận gốc; trừ diệt tận gốc rễ; đào tận gốc, trốc tận rễ; nhổ cỏ tận gốc; tiễn thảo trừ căn

比喻彻底除掉祸根,不留后患

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斩草除根

  • volume volume

    - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • volume volume

    - 斩草除根 zhǎncǎochúgēn

    - nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.

  • volume volume

    - 根除 gēnchú 陋习 lòuxí

    - trừ tận gốc thói hư tật xấu.

  • volume volume

    - 拔除 báchú 野草 yěcǎo

    - nhổ cỏ dại

  • volume volume

    - 除草 chúcǎo yào 除根 chúgēn 避免 bìmiǎn 以后 yǐhòu de 后果 hòuguǒ

    - Diệt cỏ phải diệt tận gốc, để tránh hậu quả về sau

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 剪草除根 jiǎncǎochúgēn

    - Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 开始 kāishǐ 清除 qīngchú 杂草 zácǎo

    - Họ bắt đầu nhổ cỏ dại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+4 nét), xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Trảm
    • Nét bút:一フ丨一ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KQHML (大手竹一中)
    • Bảng mã:U+65A9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa