Đọc nhanh: 一扫而空 (nhất tảo nhi không). Ý nghĩa là: để làm sạch, quét sạch.
一扫而空 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để làm sạch
to clean out
✪ 2. quét sạch
to sweep clean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一扫而空
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一个 人为 人民 利益 而 死 就是 死得其所
- một người vì lợi ích của nhân dân mà chết thì là một cái chết có ý nghĩa.
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一望而知
- nhìn một cái là biết ngay
- 那么 多菜 他 风卷残云 一扫而光 了
- Bao nhiêu bát đũa bị anh ta dọn sạch sẽ rồi.
- 空气 炸锅 是 一种 非常简单 而 又 方便 的 厨房用具
- Nồi chiên không dầu là một thiết bị nhà bếp rất đơn giản và tiện lợi
- 一个个 气球 腾空而起
- từng cái bong bóng bay lên cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
扫›
空›
而›