除根儿 chúgēn er
volume volume

Từ hán việt: 【trừ căn nhi】

Đọc nhanh: 除根儿 (trừ căn nhi). Ý nghĩa là: tróc tận rễ.

Ý Nghĩa của "除根儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

除根儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tróc tận rễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 除根儿

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén shuō 的话 dehuà 根本 gēnběn 对不上 duìbùshàng chá ér

    - lời nói của hai người không khớp với nhau.

  • volume volume

    - 必须 bìxū cóng 根儿 gēnér shàng 下手 xiàshǒu

    - Phải bắt đầu từ gốc rễ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 剪草除根 jiǎncǎochúgēn

    - Chúng ta phải nhổ cỏ tận gốc.

  • volume volume

    - 根儿 gēnér 认识 rènshí

    - trước nay tôi chưa quen anh ấy.

  • volume volume

    - 根儿 gēnér jiù 不行 bùxíng

    - vốn dĩ không được

  • volume volume

    - 每月 měiyuè chú 工资 gōngzī wài hái 有些 yǒuxiē 活钱儿 huóqiánér

    - ngoài tiền lương hàng tháng, anh ấy còn ít thu nhập thêm.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián zài 哪儿 nǎér guò 除夕 chúxī ne

    - Năm nay cậu đón giao thừa ở đâu?

  • volume volume

    - shàng de 肥太多 féitàiduō 根儿 gēnér dōu 烧坏 shāohuài le

    - Bón quá nhiều phân sẽ làm rễ cây bị lụi hết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Căn
    • Nét bút:一丨ノ丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAV (木日女)
    • Bảng mã:U+6839
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao