一网打尽 yīwǎngdǎjìn
volume volume

Từ hán việt: 【nhất võng đả tần】

Đọc nhanh: 一网打尽 (nhất võng đả tần). Ý nghĩa là: tóm cổ cả bọn; một mẻ hốt gọn; toàn bộ sa lưới.

Ý Nghĩa của "一网打尽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一网打尽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tóm cổ cả bọn; một mẻ hốt gọn; toàn bộ sa lưới

比喻全部抓住或消灭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一网打尽

  • volume volume

    - 一枪 yīqiāng 猛兽 měngshòu 应声而倒 yīngshēngérdào

    - bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.

  • volume volume

    - 一个 yígè 打扮 dǎbàn chéng 拿破仑 nápòlún de 疯子 fēngzi

    - Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon

  • volume volume

    - 三天打鱼 sāntiāndǎyú 两天晒网 liǎngtiānshàiwǎng

    - 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.

  • volume volume

    - de 一些 yīxiē 朋友 péngyou 通过 tōngguò 打网球 dǎwǎngqiú 锻炼 duànliàn 他们 tāmen 胳膊 gēbó de 肌肉 jīròu

    - Một số bạn của tôi tập luyện cơ bắp cánh tay bằng cách chơi tennis.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 可以 kěyǐ jiào 一些 yīxiē 基本 jīběn de 技巧 jìqiǎo

    - Bạn có biết chơi tennis không? Tôi có thể dạy bạn một số kỹ năng cơ bản.

  • - huì 打网球 dǎwǎngqiú ma 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 一起 yìqǐ

    - Bạn có biết chơi tennis không? Chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jǐn , Jìn
    • Âm hán việt: Tần , Tẫn , Tận
    • Nét bút:フ一ノ丶丶丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:SOY (尸人卜)
    • Bảng mã:U+5C3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Võng 网 (+0 nét)
    • Pinyin: Wǎng
    • Âm hán việt: Võng
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BKK (月大大)
    • Bảng mã:U+7F51
    • Tần suất sử dụng:Rất cao