撤退 chètuì
volume volume

Từ hán việt: 【triệt thoái】

Đọc nhanh: 撤退 (triệt thoái). Ý nghĩa là: rút lui; rút quân (quân đội); rời bỏ (trận địa); thoái binh; triệt thoái; cuốn buồm. Ví dụ : - 敌人狼狈撤退。 Kẻ địch hoảng loạn rút lui.. - 敌人被迫撤退。 Kẻ thù bị ép buộc rút lui.. - 伤亡太大, 我们不得不撤退。 Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

Ý Nghĩa của "撤退" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

撤退 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rút lui; rút quân (quân đội); rời bỏ (trận địa); thoái binh; triệt thoái; cuốn buồm

(军队) 放弃阵地或占领的地区

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌人 dírén 狼狈 lángbèi 撤退 chètuì

    - Kẻ địch hoảng loạn rút lui.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 被迫 bèipò 撤退 chètuì

    - Kẻ thù bị ép buộc rút lui.

  • volume volume

    - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 部队 bùduì 撤退 chètuì dào shè 阵地 zhèndì shàng

    - Đội quân của chúng ta rút lui và đặt trại tại vị trí đã được thiết lập sẵn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

So sánh, Phân biệt 撤退 với từ khác

✪ 1. 撤 vs 撤退

Giải thích:

"" có ý nghĩa của "撤退" nhưng từ "" có ý nghĩa khác mà "撤退" không có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤退

  • volume volume

    - 伤亡 shāngwáng tài 我们 wǒmen 不得不 bùdébù 撤退 chètuì

    - Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 狼狈 lángbèi 撤退 chètuì

    - Kẻ địch hoảng loạn rút lui.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 战败 zhànbài 撤退 chètuì

    - Quân địch thua trận rút lui.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • volume volume

    - 敌人 dírén 被迫 bèipò 撤退 chètuì

    - Kẻ thù bị ép buộc rút lui.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 迅速 xùnsù 撤退 chètuì le

    - Đội quân nhanh chóng rút lui.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 部队 bùduì 撤退 chètuì dào shè 阵地 zhèndì shàng

    - Đội quân của chúng ta rút lui và đặt trại tại vị trí đã được thiết lập sẵn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤回 chèhuí le 昨天 zuótiān de 命令 mìnglìng

    - Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa