撤销 chèxiāo
volume volume

Từ hán việt: 【triệt tiêu】

Đọc nhanh: 撤销 (triệt tiêu). Ý nghĩa là: huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu. Ví dụ : - 我们撤销了会议。 Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.. - 公司撤销了合同。 Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.. - 学校撤销了比赛。 Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.

Ý Nghĩa của "撤销" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

撤销 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. huỷ bỏ; bãi bỏ; thủ tiêu

撤除;取消

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 撤销 chèxiāo le 会议 huìyì

    - Chúng tôi đã hủy bỏ cuộc họp.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 撤销 chèxiāo le 合同 hétóng

    - Công ty đã hủy bỏ hợp đồng.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 撤销 chèxiāo le 比赛 bǐsài

    - Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 撤销

✪ 1. 撤销 + Tân ngữ (处分/职务/头衔/资格/决定/判决/处罚/遗嘱)

Ví dụ:
  • volume

    - bèi 撤销 chèxiāo le 职务 zhíwù

    - Anh ấy đã bị cách chức.

  • volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 原定 yuándìng 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

✪ 2. Động từ (宣布/决定/下令/同意/要求/提议) + 撤销

hành động liên quan đến hủy bỏ; bãi bỏ

Ví dụ:
  • volume

    - 宣布 xuānbù 撤销 chèxiāo 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.

  • volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 那个 nàgè 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch đó.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤销

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤销 chèxiāo 决定 juédìng

    - Họ hủy bỏ quyết định.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 撤销 chèxiāo le 比赛 bǐsài

    - Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.

  • volume volume

    - 裁判 cáipàn 撤销 chèxiāo le 进球 jìnqiú

    - Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.

  • volume volume

    - 沃尔夫 wòěrfū 不肯 bùkěn 撤销 chèxiāo 起诉 qǐsù

    - Wolf sẽ không bỏ phí.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù 撤销 chèxiāo 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 那个 nàgè 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch đó.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 机构 jīgòu 已经 yǐjīng 撤销 chèxiāo le

    - cơ quan này đã giải thể rồi.

  • volume volume

    - běn 直接 zhíjiē 付款 fùkuǎn 授权书 shòuquánshū jiāng 本栏 běnlán suǒ 填写 tiánxiě de 日期 rìqī 自动 zìdòng 撤销 chèxiāo

    - Biểu mẫu Ủy quyền thanh toán này sẽ tự động bị thu hồi vào ngày điền vào cột này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一一一フ丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCFB (重金火月)
    • Bảng mã:U+9500
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa