chè
volume volume

Từ hán việt: 【triệt】

Đọc nhanh: (triệt). Ý nghĩa là: loại bỏ; huỷ bỏ; gỡ; dỡ; dọn, thu hồi; sa thải; bác bỏ, sơ tán; rút lui; rút. Ví dụ : - 她撤除广告牌。 Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.. - 他们撤销决定。 Họ hủy bỏ quyết định.. - 我们撤离战场。 Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. loại bỏ; huỷ bỏ; gỡ; dỡ; dọn

除去

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撤除 chèchú 广告牌 guǎnggàopái

    - Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤销 chèxiāo 决定 juédìng

    - Họ hủy bỏ quyết định.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 撤离 chèlí 战场 zhànchǎng

    - Chúng tôi rút lui khởi chiến trường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. thu hồi; sa thải; bác bỏ

退;解雇

Ví dụ:
  • volume volume

    - 公司 gōngsī 撤销 chèxiāo le 一些 yīxiē 员工 yuángōng

    - Công ty đã sa thải một số nhân viên.

  • volume volume

    - 裁判 cáipàn 撤销 chèxiāo le 进球 jìnqiú

    - Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.

✪ 3. sơ tán; rút lui; rút

提取;疏散

Ví dụ:
  • volume volume

    - 部队 bùduì 撤出 chèchū le 战区 zhànqū

    - Lực lượng quân đội đã rút khỏi vùng chiến đấu.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 决定 juédìng 撤离 chèlí 居民 jūmín

    - Chính phủ quyết định sơ tán cư dân.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. 撤 + 掉/ 走/ 下来/ 下去

Loại bỏ; gỡ bỏ; dọn; bỏ

Ví dụ:
  • volume

    - 餐具 cānjù 撤下去 chèxiàqù le

    - Cô ấy dọn bát đĩa đi.

  • volume

    - 警察 jǐngchá 障碍物 zhàngàiwù 撤掉 chèdiào le

    - Cảnh sát đã dỡ bỏ các rào cản.

So sánh, Phân biệt với từ khác

✪ 1. 撤 vs 撤退

Giải thích:

"" có ý nghĩa của "撤退" nhưng từ "" có ý nghĩa khác mà "撤退" không có.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 几经 jǐjīng 失败 shībài 之后 zhīhòu 敌军 díjūn 被迫 bèipò 后撤 hòuchè

    - Sau một số thất bại, quân địch bị buộc phải rút lui.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn hào 士兵 shìbīng 撤退 chètuì

    - Vị tướng đã ra lệnh cho binh lính rút lui.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào 撤销 chèxiāo le 比赛 bǐsài

    - Trường học đã hủy bỏ cuộc thi đấu.

  • volume volume

    - 餐具 cānjù 撤下去 chèxiàqù le

    - Cô ấy dọn bát đĩa đi.

  • volume volume

    - 撤除 chèchú 广告牌 guǎnggàopái

    - Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 队伍 duìwǔ 迅速 xùnsù 撤退 chètuì le

    - Đội quân nhanh chóng rút lui.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 那个 nàgè 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch đó.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng 撤销 chèxiāo 原定 yuándìng 计划 jìhuà

    - Chúng tôi quyết định hủy bỏ kế hoạch ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao