裁撤 cáichè
volume volume

Từ hán việt: 【tài triệt】

Đọc nhanh: 裁撤 (tài triệt). Ý nghĩa là: xoá; xoá bỏ; bãi bỏ; triệt tiêu; thủ tiêu (cơ cấu). Ví dụ : - 裁撤关卡 xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế. - 裁撤一些机构 bãi bỏ một số cơ cấu. - 裁撤重叠的科室 xoá bỏ các khoa trùng lặp / chồng chéo chức năng

Ý Nghĩa của "裁撤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裁撤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xoá; xoá bỏ; bãi bỏ; triệt tiêu; thủ tiêu (cơ cấu)

撤消;取消(机构等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 关卡 guānqiǎ

    - xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 一些 yīxiē 机构 jīgòu

    - bãi bỏ một số cơ cấu

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 重叠 chóngdié de 科室 kēshì

    - xoá bỏ các khoa trùng lặp / chồng chéo chức năng

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁撤

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 关卡 guānqiǎ

    - xoá bỏ các trạm kiểm soát / trạm thu thuế

  • volume volume

    - 裁判 cáipàn 撤销 chèxiāo le 进球 jìnqiú

    - Trọng tài đã bác bỏ bàn thắng.

  • volume volume

    - bèi 邀请 yāoqǐng 裁判 cáipàn 比赛 bǐsài

    - Anh ấy được mời để làm trọng tài cho trận đấu.

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 一些 yīxiē 机构 jīgòu

    - bãi bỏ một số cơ cấu

  • volume volume

    - 裁撤 cáichè 重叠 chóngdié de 科室 kēshì

    - xoá bỏ các khoa trùng lặp / chồng chéo chức năng

  • volume volume

    - 他裁 tācái de 衣服 yīfú 穿 chuān le 贴身 tiēshēn

    - bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.

  • volume volume

    - 裁衣服 cáiyīfú de 技术 jìshù hěn 高超 gāochāo

    - Kỹ thuật cắt may quần áo của anh ấy rất tinh xảo.

  • volume volume

    - 宣布 xuānbù 撤销 chèxiāo 公司 gōngsī de xīn 政策 zhèngcè

    - Anh ấy tuyên bố hủy bỏ chính sách mới của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Cái
    • Âm hán việt: Tài
    • Nét bút:一丨一丶一ノフノ丶フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIYHV (十戈卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao