撤退快跑 chètuì kuài pǎo
volume volume

Từ hán việt: 【triệt thối khoái bào】

Đọc nhanh: 撤退快跑 (triệt thối khoái bào). Ý nghĩa là: cuốn vó.

Ý Nghĩa của "撤退快跑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤退快跑 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cuốn vó

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤退快跑

  • volume volume

    - 跑得快 pǎodékuài

    - Anh chạy nhanh hơn tôi.

  • volume volume

    - pǎo 如同 rútóng fēng 一样 yīyàng kuài

    - Anh ấy chạy nhanh như gió.

  • volume volume

    - hěn gāo dàn pǎo 不快 bùkuài

    - Anh ấy rất cao, nhưng chạy không nhanh.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài niǎn shàng

    - Anh ấy chạy quá nhanh, tôi không đuổi kịp.

  • volume volume

    - 跑得快 pǎodékuài 跟得上 gēndéshàng

    - Anh ấy chạy rất nhanh, tôi cũng có thể theo kịp.

  • volume volume

    - pǎo 太快 tàikuài 一下 yīxià jiù 冲进去 chōngjìnqù le

    - Anh ta chạy quá nhanh và lao vào ngay lập tức.

  • - zài 100 赛跑 sàipǎo 中以 zhōngyǐ 极快 jíkuài de 速度 sùdù 获得 huòdé le 第一名 dìyìmíng

    - Anh ấy đã giành chiến thắng với tốc độ cực nhanh trong cuộc chạy 100 mét.

  • - pǎo 很快 hěnkuài 几乎 jīhū méi gěi 别人 biérén 机会 jīhuì

    - Anh ấy chạy rất nhanh, gần như không cho người khác cơ hội.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Kuài
    • Âm hán việt: Khoái
    • Nét bút:丶丶丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PDK (心木大)
    • Bảng mã:U+5FEB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao