Đọc nhanh: 伤亡 (thương vong). Ý nghĩa là: thương vong. Ví dụ : - 伤亡惨重。 thương vong nặng nề.. - 伤亡甚众。 thương vong rất nhiều.. - 敌人遇到我军进攻,伤亡很大。 Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
伤亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương vong
受伤和死亡;受伤和死亡的人
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 伤亡 甚众
- thương vong rất nhiều.
- 敌人 遇到 我军 进攻 , 伤亡 很大
- Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤亡
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề
- 伤亡 甚众
- thương vong rất nhiều.
- 伤亡惨重
- thương vong nặng nề.
- 敌人 伤亡 殆尽
- bọn địch thương vong gần hết.
- 恐怖袭击 造成 很多 伤亡
- Cuộc tấn công khủng bố gây ra nhiều thương vong.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
- 敌人 遇到 我军 进攻 , 伤亡 很大
- Địch bị ta tấn công, thương vong rất nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
伤›