Đọc nhanh: 固守 (cố thủ). Ý nghĩa là: cố thủ; phòng thủ kiên cố, khư khư; khăng khăng; cố giữ lấy; cố bám lấy; giữ đến cùng, tử thủ. Ví dụ : - 固守阵地 cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa. - 据险固守 dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ. - 固守成法 khư khư giữ lấy biện pháp cũ
固守 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cố thủ; phòng thủ kiên cố
坚决地守卫
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
✪ 2. khư khư; khăng khăng; cố giữ lấy; cố bám lấy; giữ đến cùng
主观固执地遵循
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
✪ 3. tử thủ
拼死守住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固守
- 顽固 守旧
- ngoan cố thủ cựu.
- 固守 阵地
- cố thủ trận địa; quyết giữ trận địa
- 负险 固守
- Dựa vào nơi hiểm yếu để cố thủ.
- 固守成法
- khư khư giữ lấy biện pháp cũ
- 据险固守
- dựa vào địa thế hiểm trở để cố thủ
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 暴露 了 根深蒂固 的 保守 性
- Vạch trần tư tưởng bảo thủ sâu sắc.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
守›