畏缩 wèisuō
volume volume

Từ hán việt: 【uý súc】

Đọc nhanh: 畏缩 (uý súc). Ý nghĩa là: sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè; khép nép; nao núng, nhờm. Ví dụ : - 从容就义(毫不畏缩地为正义而牺牲)。 ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.. - 畏缩不前。 sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.

Ý Nghĩa của "畏缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

畏缩 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sợ hãi rụt rè; chùn; hoảng; e dè; khép nép; nao núng

害怕而不敢向前

Ví dụ:
  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.

✪ 2. nhờm

因厌恶、不敢等而

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 畏缩

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 背包 bēibāo

    - Anh ấy đã nén ba lô lại.

  • volume volume

    - 畏缩不前 wèisuōbùqián de huò 落后 luòhòu de 迟误 chíwù 拖拉 tuōlā de

    - Sợ hãi và không tiến lên phía trước hoặc lạc hậu, chậm trễ và lười biếng.

  • volume volume

    - 从容就义 cóngróngjiùyì ( 毫不畏缩 háobùwèisuō 地为 dìwèi 正义 zhèngyì ér 牺牲 xīshēng )

    - ung dung hy sinh; chết thanh thản; coi cái chết nhẹ tợ lông hồng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 懦夫 nuòfū zài 敌人 dírén 面前 miànqián 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Kẻ hèn nhát này co rúm lại trước mặt kẻ thù.

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo gǒu 看见 kànjiàn le 一条 yītiáo shé 便 biàn 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - Con chó nhìn thấy một con rắn liền co rúm lại.

  • volume volume

    - 毫不畏缩 háobùwèisuō 对视 duìshì

    - Cô đối mặt nhìn anh ta mà không sợ hãi.

  • volume volume

    - 畏缩不前 wèisuōbùqián

    - sợ hãi chùn bước; rụt rè không bước tới.

  • volume volume

    - zài 困难 kùnnán 面前 miànqián 怎能 zěnnéng 畏缩不前 wèisuōbùqián ne

    - Sao bạn có thể thu mình khi đối mặt với khó khăn?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wěi , Wèi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WMV (田一女)
    • Bảng mã:U+754F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa