追赶 zhuīgǎn
volume volume

Từ hán việt: 【truy cản】

Đọc nhanh: 追赶 (truy cản). Ý nghĩa là: đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo, theo kịp; tiến kịp; rượt theo; bắt kịp; đuổi kịp; truy cản; rượt, dượt. Ví dụ : - 追赶敌人 đuổi theo quân giặc. - 追赶野兔 đuổi theo thỏ hoang. - 追赶部队 rượt theo bộ đội.

Ý Nghĩa của "追赶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

追赶 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo

加快速度赶上前去打击或捉住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 敌人 dírén

    - đuổi theo quân giặc

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 野兔 yětù

    - đuổi theo thỏ hoang

✪ 2. theo kịp; tiến kịp; rượt theo; bắt kịp; đuổi kịp; truy cản; rượt

加快速度赶上 (前面的人或事物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 部队 bùduì

    - rượt theo bộ đội.

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 世界 shìjiè 先进 xiānjìn 水平 shuǐpíng

    - bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.

✪ 3. dượt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 追赶

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 野兔 yětù

    - đuổi theo thỏ hoang

  • volume volume

    - 使劲 shǐjìn 跑步 pǎobù 追赶 zhuīgǎn zhe 公交车 gōngjiāochē

    - Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus

  • volume volume

    - 一直 yìzhí pǎo zhe 追赶 zhuīgǎn 那辆 nàliàng 巴士 bāshì

    - Cô ấy cứ chạy suốt để đuổi kịp chiếc xe buýt đó.

  • volume volume

    - 狠命 hěnmìng 追赶 zhuīgǎn

    - cố sức theo đuổi.

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 部队 bùduì

    - rượt theo bộ đội.

  • volume volume

    - 受过 shòuguò 追赶 zhuīgǎn 普拉达 pǔlādá A huò de 专门 zhuānmén 训练 xùnliàn

    - Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 敌人 dírén

    - đuổi theo quân giặc

  • volume volume

    - 追赶 zhuīgǎn 世界 shìjiè 先进 xiānjìn 水平 shuǐpíng

    - bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin: Gǎn , Qián
    • Âm hán việt: Cản
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOMJ (土人一十)
    • Bảng mã:U+8D76
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Duī , Tuī , Zhuī
    • Âm hán việt: Truy , Đôi
    • Nét bút:ノ丨フ一フ一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YHRR (卜竹口口)
    • Bảng mã:U+8FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao