退却 tuìquè
volume volume

Từ hán việt: 【thoái khước】

Đọc nhanh: 退却 (thoái khước). Ý nghĩa là: rút lui, thoái thác; rụt rè; lùi bước; chùn bước; từ nan; trùn; thoái khước, dừng bớt. Ví dụ : - 全线退却 rút binh ra khỏi biên giới.. - 遇到挫折也不退却。 gặp bất lợi cũng không chùn bước.

Ý Nghĩa của "退却" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

退却 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. rút lui

军队在作战中向后撤退

Ví dụ:
  • volume volume

    - 全线 quánxiàn 退却 tuìquè

    - rút binh ra khỏi biên giới.

✪ 2. thoái thác; rụt rè; lùi bước; chùn bước; từ nan; trùn; thoái khước

畏难后退;畏缩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé 退却 tuìquè

    - gặp bất lợi cũng không chùn bước.

✪ 3. dừng bớt

向后退或缩; 畏缩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退却

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 辞退 cítuì 任何 rènhé 机会 jīhuì

    - Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.

  • volume volume

    - shū 不慎 bùshèn 丢却 diūquè 心里 xīnli hǎo 懊恼 àonǎo

    - sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.

  • volume volume

    - 遇到 yùdào 挫折 cuòzhé 退却 tuìquè

    - gặp bất lợi cũng không chùn bước.

  • volume volume

    - 全线 quánxiàn 退却 tuìquè

    - rút binh ra khỏi biên giới.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn què 退 tuì 数十里 shùshílǐ

    - Quân địch lùi lại mấy chục lý.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 进入 jìnrù 山口 shānkǒu 求战 qiúzhàn 不得 bùdé 只能 zhǐnéng 退却 tuìquè

    - bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.

  • volume volume

    - 三番五次 sānfānwǔcì lái zhǎo què méi zhǎo zhe

    - Anh ấy tới tìm tôi nhiều lần nhưng không gặp.

  • volume volume

    - 对方 duìfāng què 告诉 gàosù yào 退 tuì 押金 yājīn 出示 chūshì 当初 dāngchū 开具 kāijù de 押金 yājīn dān

    - bên kia bảo anh ta trả lại tiền đặt cọc và xuất trình phiếu thanh toán ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tiết 卩 (+5 nét)
    • Pinyin: Què
    • Âm hán việt: Khước , Ngang , Tức
    • Nét bút:一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GISL (土戈尸中)
    • Bảng mã:U+5374
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 退

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Tuì
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YAV (卜日女)
    • Bảng mã:U+9000
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa