撤除 chèchú
volume volume

Từ hán việt: 【triệt trừ】

Đọc nhanh: 撤除 (triệt trừ). Ý nghĩa là: bỏ; tháo dỡ; thủ tiêu; loại bỏ; phá huỷ; triệt phá. Ví dụ : - 撤除工事。 phá huỷ công sự.

Ý Nghĩa của "撤除" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

撤除 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bỏ; tháo dỡ; thủ tiêu; loại bỏ; phá huỷ; triệt phá

除去;取消

Ví dụ:
  • volume volume

    - 撤除 chèchú 工事 gōngshì

    - phá huỷ công sự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撤除

  • volume volume

    - 驱除 qūchú 邪祟 xiésuì

    - xua đuổi tà ma.

  • volume volume

    - 撤除 chèchú 工事 gōngshì

    - phá huỷ công sự.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤销 chèxiāo 决定 juédìng

    - Họ hủy bỏ quyết định.

  • volume volume

    - 撤除 chèchú 广告牌 guǎnggàopái

    - Cô ấy gỡ bỏ biển quảng cáo.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 力图 lìtú 根除 gēnchú 罪恶 zuìè

    - Họ cố gắng loại bỏ tội ác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 撤回 chèhuí le 昨天 zuótiān de 命令 mìnglìng

    - Họ đã thu hồi mệnh lệnh hôm qua.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 清除 qīngchú le 所有 suǒyǒu 垃圾 lājī

    - Họ đã dọn sạch mọi rác rưởi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+12 nét)
    • Pinyin: Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:一丨一丶一フ丶丨フ一一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QYBK (手卜月大)
    • Bảng mã:U+64A4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao