推陈出新 tuīchénchūxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thôi trần xuất tân】

Đọc nhanh: 推陈出新 (thôi trần xuất tân). Ý nghĩa là: sửa cũ thành mới; bỏ cái cũ tạo ra cái mới (sáng tạo cái mới trên cở sở tận dụng và cải tạo cái cũ.).

Ý Nghĩa của "推陈出新" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

推陈出新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa cũ thành mới; bỏ cái cũ tạo ra cái mới (sáng tạo cái mới trên cở sở tận dụng và cải tạo cái cũ.)

去掉旧事物的糟粕,取其精华,并使它向新的方向发展 (多指继承文化遗产)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推陈出新

  • volume volume

    - 推陈出新 tuīchénchūxīn

    - Loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.

  • volume volume

    - 百花齐放 bǎihuāqífàng 推陈出新 tuīchénchūxīn

    - trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới

  • volume volume

    - zài 会演 huìyǎn zhōng 剧种 jùzhǒng 百花齐放 bǎihuāqífàng 极尽 jíjìn 推陈出新 tuīchénchūxīn de 能事 néngshì

    - trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 推出 tuīchū xīn de 福利 fúlì 政策 zhèngcè

    - Chính phủ đưa ra chính sách phúc lợi mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 推出 tuīchū le xīn 产品 chǎnpǐn

    - Chúng tôi đã ra mắt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 推出 tuīchū le 一系列 yīxìliè xīn 产品 chǎnpǐn

    - Tôi đã ra mắt một loạt sản phẩm mới.

  • volume volume

    - 欣悉 xīnxī guì 公司 gōngsī xīn 产品 chǎnpǐn 推出 tuīchū 上市 shàngshì

    - Tôi rất vui khi biết rằng sản phẩm mới của công ty bạn đã được tung ra thị trường.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 率先 shuàixiān 推出 tuīchū le 最新 zuìxīn 技术 jìshù

    - Chúng tôi đã tiên phong ra mắt công nghệ mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khảm 凵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chū
    • Âm hán việt: Xuý , Xuất , Xích
    • Nét bút:フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+51FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Tuī
    • Âm hán việt: Suy , Thôi
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOG (手人土)
    • Bảng mã:U+63A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa