独辟蹊径 dú pì xī jìng
volume volume

Từ hán việt: 【độc tịch hề kính】

Đọc nhanh: 独辟蹊径 (độc tịch hề kính). Ý nghĩa là: tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới).

Ý Nghĩa của "独辟蹊径" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

独辟蹊径 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)

独自开辟一条路,比喻独创一种新风格或者新方法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独辟蹊径

  • volume volume

    - 独辟蹊径 dúpìxījìng

    - mở lối đi riêng; mở con đường riêng.

  • volume volume

    - 一径 yījìng shì zuò 教师 jiàoshī de

    - ông ấy trước giờ vẫn là giáo viên.

  • volume volume

    - 亠非 tóufēi 独立 dúlì 汉字 hànzì

    - Bộ đầu không phải chữ Hán độc lập.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 独裁 dúcái

    - độc tài cá nhân

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • volume volume

    - ài 说话 shuōhuà 总是 zǒngshì 独来独往 dúláidúwǎng

    - Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.

  • volume volume

    - 人工 réngōng 建筑 jiànzhù de 风格 fēnggé hěn 独特 dútè

    - Kiến trúc nhân tạo có phong cách rất độc đáo.

  • volume volume

    - 亚非拉 yàfēilā 地区 dìqū 有着 yǒuzhe 独特 dútè 文化 wénhuà

    - Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Kính
    • Nét bút:ノノ丨フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HONOM (竹人弓人一)
    • Bảng mã:U+5F84
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Độc
    • Nét bút:ノフノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHLMI (大竹中一戈)
    • Bảng mã:U+72EC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBVK (口一月女大)
    • Bảng mã:U+8E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+6 nét)
    • Pinyin: Bì , Mǐ , Pī , Pì
    • Âm hán việt: Bách , Bễ , Phích , Thí , Tích , Tịch , Tỵ
    • Nét bút:フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SRYTJ (尸口卜廿十)
    • Bảng mã:U+8F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa