清规戒律 qīngguījièlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【thanh quy giới luật】

Đọc nhanh: 清规戒律 (thanh quy giới luật). Ý nghĩa là: thanh quy giới luật (những qui tắc mà tăng ni, đạo sĩ cần phải tuân thủ), quy tắc; luật lệ (cứng nhắc); lề luật.

Ý Nghĩa của "清规戒律" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

清规戒律 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thanh quy giới luật (những qui tắc mà tăng ni, đạo sĩ cần phải tuân thủ)

僧尼、道士必须遵守的规则和戒律

✪ 2. quy tắc; luật lệ (cứng nhắc); lề luật

泛指规章制度,多指束缚人的死板的规章制度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清规戒律

  • volume volume

    - 严格遵守 yángézūnshǒu 戒律 jièlǜ

    - Anh ấy nghiêm khắc tuân thủ giới luật.

  • volume volume

    - 内在 nèizài 规律 guīlǜ

    - qui luật nội tại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yào 研穷 yánqióng 花生 huāshēng de 生长 shēngzhǎng 规律 guīlǜ

    - Bọn họ muốn nghiên cứu mô hình sinh trưởng của lạc

  • volume volume

    - 历史唯物主义 lìshǐwéiwùzhǔyì shì 阐明 chǎnmíng 社会 shèhuì 发展 fāzhǎn 规律 guīlǜ de 科学 kēxué

    - chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.

  • volume volume

    - de 经期 jīngqī 不太 bùtài 规律 guīlǜ

    - Kỳ kinh nguyệt của cô ấy không đều.

  • volume volume

    - 公民 gōngmín 应该 yīnggāi 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规则 guīzé

    - Công dân nên tuân thủ quy tắc pháp luật.

  • volume volume

    - 作息 zuòxī yǒu 规律性 guīlǜxìng 身体 shēntǐ hěn 健康 jiànkāng

    - Làm việc và nghỉ ngơi thường xuyên cơ thể rất khoe mạnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 遵守 zūnshǒu 法律 fǎlǜ 规定 guīdìng

    - Họ tuân thủ các quy định của pháp luật.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Luật
    • Nét bút:ノノ丨フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOLQ (竹人中手)
    • Bảng mã:U+5F8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IT (戈廿)
    • Bảng mã:U+6212
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa