泥古不化 nìgǔ bù huà
volume volume

Từ hán việt: 【nệ cổ bất hóa】

Đọc nhanh: 泥古不化 (nệ cổ bất hóa). Ý nghĩa là: bảo thủ và không thể thích nghi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "泥古不化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泥古不化 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo thủ và không thể thích nghi (thành ngữ)

conservative and unable to adapt (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥古不化

  • volume volume

    - 上菜 shàngcài shí 提供 tígōng 饮料 yǐnliào 因为 yīnwèi huì 妨碍 fángài 消化 xiāohuà

    - Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 毁坏 huǐhuài 古迹 gǔjì

    - không nên phá hoại di tích

  • volume volume

    - 泥古不化 nìgǔbùhuà

    - nệ cổ không thay đổi.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 古代 gǔdài 文化 wénhuà 不是 búshì 为了 wèile 复古 fùgǔ 而是 érshì 古为今用 gǔwéijīnyòng

    - học tập văn hoá cổ đại, không phải vì muốn phục cổ, mà là vì muốn ôn cố tri tân.

  • volume volume

    - 一年 yīnián méi 回家 huíjiā 想不到 xiǎngbúdào 家乡 jiāxiāng 变化 biànhuà 这么 zhème

    - một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy

  • volume volume

    - 不可 bùkě 执泥 zhíní 一说 yīshuō

    - không thể câu nệ lời nói.

  • volume volume

    - 右古 yòugǔ zhī 文化 wénhuà 风尚 fēngshàng

    - Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 土豆泥 tǔdòuní 确实 quèshí 不错 bùcuò

    - Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JR (十口)
    • Bảng mã:U+53E4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Ní , Nǐ , Nì , Niè , Nìng
    • Âm hán việt: , Nễ , Nệ
    • Nét bút:丶丶一フ一ノノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ESP (水尸心)
    • Bảng mã:U+6CE5
    • Tần suất sử dụng:Cao