Đọc nhanh: 故技重施 (cố kĩ trọng thi). Ý nghĩa là: lặp lại thủ thuật tương tự; giở mánh cũ; giở trò cũ.
故技重施 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lặp lại thủ thuật tương tự; giở mánh cũ; giở trò cũ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故技重施
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 故技重演
- giở lại mánh cũ; diễn lại trò cũ
- 事故 的 后果 非常 严重
- Hậu quả của tai nạn rất nghiêm trọng.
- 我们 注重 环境保护 的 措施
- Chúng tôi chú trọng các biện pháp bảo vệ môi trường.
- 学习 专业 技术 非常 重要
- Việc học kỹ năng chuyên môn là điều rất cần thiết.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
- 你 刚 发生 了 严重 的 意外事故
- Bạn đã có một tai nạn khá tồi tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
故›
施›
重›