Đọc nhanh: 一仍旧贯 (nhất nhưng cựu quán). Ý nghĩa là: y theo lệ cũ.
一仍旧贯 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. y theo lệ cũ
完全按照旧例
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一仍旧贯
- 他 保持 一贯 的 态度
- Anh ấy giữ thái độ trước sau như một.
- 他们 仍然 使用 旧 设备
- Họ vẫn sử dụng thiết bị cũ.
- 不要 去 怀念 , 做 一个 不 怀旧 旳 人
- Đừng hoài niệm, hãy là một người hoài cổ.
- 他 穿着 一条 旧 牛仔裤
- Anh ấy đang mặc quần jean cũ.
- 他开 一辆 旧 丰田
- Alberto lái một chiếc Toyota cũ.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 他们 认捐 了 一批 旧衣服
- Họ quyên góp một số quần áo cũ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
仍›
旧›
贯›