Đọc nhanh: 新陈代谢 (tân trần đại tạ). Ý nghĩa là: sự trao đổi chất (của sinh vật), thay cũ đổi mới (ví với sự phát triển của vật mới thay thế vật cũ). Ví dụ : - 对抗作用一个生物和另一种生物新陈代谢物之间的对抗性关系 Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.. - 抗维生素一种破坏或抑制维生素的新陈代谢功能的物质 Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
新陈代谢 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự trao đổi chất (của sinh vật)
生物的基本特征之一生物体经常不断地从外界取得生活必需的物质,并使这些物质变成生物体本身的物质,同时把体内产生的废物排出体外,这种新物质代替旧物质的过程叫做新 陈代谢简称代谢
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
✪ 2. thay cũ đổi mới (ví với sự phát triển của vật mới thay thế vật cũ)
比喻新的事物滋生发展,代替旧的事物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新陈代谢
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 新陈代谢
- sự trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 新陈代谢
- Trao đổi chất; thay cũ đổi mới.
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 他 的 位置 被 新人 取代 了
- Vị trí của anh đã được người mới thay thế.
- 乳 代表 新 的 生命
- Sinh sản đại diện cho sự sống mới.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
新›
谢›
陈›