陈陈相因 chén chén xiāng yīn
volume volume

Từ hán việt: 【trần trần tướng nhân】

Đọc nhanh: 陈陈相因 (trần trần tướng nhân). Ý nghĩa là: rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo.

Ý Nghĩa của "陈陈相因" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

陈陈相因 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rập khuôn; làm theo cái cũ; nhắm mắt làm theo

《史记·平准书》:'太仓之粟,陈陈相因'国都粮仓里的米谷,一年接一年地堆积起来比喻沿袭老一套,没有改进

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈陈相因

  • volume volume

    - 详细 xiángxì 敷陈 fūchén le 计划 jìhuà

    - Anh ấy đã trình bày chi tiết kế hoạch.

  • volume volume

    - 因袭陈规 yinxichengui

    - làm theo những cái đã có sẵn.

  • volume volume

    - shàng le 一个 yígè 条陈 tiáochén

    - trình lên bản điều trần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 因缘 yīnyuán 相爱 xiāngài

    - Họ yêu nhau vì duyên số.

  • volume volume

    - 货架 huòjià shàng 陈列 chénliè zhe 各种 gèzhǒng 牌号 páihào de 照相机 zhàoxiàngjī

    - Nhiều loại máy ảnh được đặt trên kệ.

  • volume volume

    - de 观点 guāndiǎn hěn 陈腐 chénfǔ

    - Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiàng 当局 dāngjú 陈述 chénshù le 他们 tāmen 关心 guānxīn de 问题 wèntí

    - Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.

  • - 原告方 yuángàofāng de 律师 lǜshī zài 庭审 tíngshěn zhōng 发表 fābiǎo le 开场 kāichǎng 陈述 chénshù

    - Luật sư của bên nguyên đã trình bày phần phát biểu mở đầu tại phiên tòa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Yīn
    • Âm hán việt: Nhân
    • Nét bút:丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WK (田大)
    • Bảng mã:U+56E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiāng , Xiàng
    • Âm hán việt: Tương , Tướng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBU (木月山)
    • Bảng mã:U+76F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Chén , Zhèn
    • Âm hán việt: Trần , Trận
    • Nét bút:フ丨一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLKD (弓中大木)
    • Bảng mã:U+9648
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa