Đọc nhanh: 推陈致新 (thôi trần trí tân). Ý nghĩa là: xem 推陳出新 | 推陈出新.
推陈致新 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 推陳出新 | 推陈出新
see 推陳出新|推陈出新 [tuī chén chū xīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推陈致新
- 推陈出新
- Loại bỏ cái cũ, tìm ra cái mới.
- 百花齐放 , 推陈出新
- trăm hoa đua nở, bỏ cũ tạo mới
- 在 会演 中 , 各 剧种 百花齐放 , 极尽 推陈出新 的 能事
- trong buổi biểu diễn, các tiết mục kịch thi nhau trình diễn, gắng sức để bộc lộ hết những sở trường của mình.
- 公司 近期 推出 了 新 产品
- Công ty gần đây đã ra mắt sản phẩm mới.
- 商店 里 陈列 着 新款 的 服装
- Cửa hàng trưng bày các mẫu quần áo mới.
- 他们 合资 推出 了 一款 新 产品
- Họ đã liên doanh để ra mắt một sản phẩm mới.
- 他们 推出 了 新 服务
- Họ ra mắt dịch vụ mới.
- 我们 正在 推广 新 产品
- Chúng tôi đang quảng bá sản phẩm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
新›
致›
陈›