安慰 ānwèi
volume volume

Từ hán việt: 【an ủy】

Đọc nhanh: (an ủy). Ý nghĩa là: an ủi; xoa dịu; dỗ dành; trấn an, sự an ủi, thoải mái; an nhàn; dễ chịu. Ví dụ : - 。 Chúng tôi an ủi lẫn nhau.. - 。 Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.. - 。 Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.

Ý Nghĩa của "安慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Từ vựng: HSK 5 TOCFL 4

Xem ý nghĩa và ví dụ của 安慰 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 安慰 khi là Động từ

an ủi; xoa dịu; dỗ dành; trấn an

使人心情安适

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 互相 hùxiāng 安慰 ānwèi

    - Chúng tôi an ủi lẫn nhau.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.

Ý nghĩa của 安慰 khi là Danh từ

sự an ủi

语言或者动作使别人减轻痛苦; 变得平静的行为

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 安慰 ānwèi ràng 安心 ānxīn

    - Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.

  • volume volume

    - de 安慰 ānwèi ràng 开心 kāixīn

    - Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi 能够 nénggòu 减轻 jiǎnqīng 痛苦 tòngkǔ

    - Sự an ủi có thể giảm bớt nỗi đau.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Ý nghĩa của 安慰 khi là Tính từ

thoải mái; an nhàn; dễ chịu

(心情) 安适快慰

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 安慰 ānwèi

    - Cuộc sống của tôi rất an nhàn.

  • volume volume

    - de 表情 biǎoqíng hěn 安慰 ānwèi

    - Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 安慰

互相/轻声/极力/怎么/如何/耐心/用/自我... + 安慰

Ví dụ:
  • volume

    - 极力 jílì 安慰 ānwèi

    - Anh ấy cố an ủi tôi.

  • volume

    - 轻声 qīngshēng 安慰 ānwèi 孩子 háizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.

  • volume

    - 怎么 zěnme 安慰 ānwèi

    - Tôi làm sao an ủi cô ấy?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

安慰 + 好/一下

Ví dụ:
  • volume

    - 安慰 ānwèi 好孩子 hǎoháizi le

    - Cô ấy đã an ủi đứa trẻ rồi.

  • volume

    - 安慰 ānwèi hǎo 大家 dàjiā le

    - Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.

  • volume

    - 安慰 ānwèi hǎo ba

    - Bạn hãy an ủi cô ấy đi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安慰

  • volume volume

    - 极力 jílì 安慰 ānwèi

    - Anh ấy cố an ủi tôi.

  • volume volume

    - 极大 jídà de 耐心 nàixīn 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo ba

    - Bạn hãy an ủi cô ấy đi.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo 大家 dàjiā le

    - Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.

  • volume volume

    - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • volume volume

    - néng 安慰 ānwèi ma

    - Bạn có thể an ủi tôi không?

  • volume volume

    - 轻声 qīngshēng 安慰 ānwèi 孩子 háizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái zài 电话 diànhuà 安慰 ānwèi ne

    - Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 安慰

Hình ảnh minh họa cho từ 安慰

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 安慰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ trái nghĩa

Từ cận nghĩa