安慰奖 ānwèi jiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【an uỷ tưởng】

Đọc nhanh: 安慰奖 (an uỷ tưởng). Ý nghĩa là: giải thưởng booby, giải khuyến khích. Ví dụ : - 我不要你的安慰奖 Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.

Ý Nghĩa của "安慰奖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

安慰奖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. giải thưởng booby

booby prize

✪ 2. giải khuyến khích

consolation prize

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不要 búyào de 安慰 ānwèi jiǎng

    - Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安慰奖

  • volume volume

    - 极力 jílì 安慰 ānwèi

    - Anh ấy cố an ủi tôi.

  • volume volume

    - 极大 jídà de 耐心 nàixīn 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo ba

    - Bạn hãy an ủi cô ấy đi.

  • volume volume

    - 安慰 ānwèi hǎo 大家 dàjiā le

    - Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.

  • volume volume

    - 吉人天相 jíréntiānxiàng 。 ( 套语 tàoyǔ 用来 yònglái 安慰 ānwèi 遭遇 zāoyù 危险 wēixiǎn huò 困难 kùnnán de rén )

    - người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.

  • volume volume

    - 轻声 qīngshēng 安慰 ānwèi 孩子 háizi

    - Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.

  • volume volume

    - 不要 búyào de 安慰 ānwèi jiǎng

    - Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái zài 电话 diànhuà 安慰 ānwèi ne

    - Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNK (中弓大)
    • Bảng mã:U+5956
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao