Đọc nhanh: 自慰 (tự uỷ). Ý nghĩa là: tự an ủi, thủ dâm. Ví dụ : - 聊以自慰。 tạm thời để tự an ủi.
自慰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự an ủi, thủ dâm
自己安慰自己
- 聊以自慰
- tạm thời để tự an ủi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自慰
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 聊以自慰
- tạm thời để tự an ủi.
- 她体 尝到了 生活 给 自己 带来 的 欣慰 和 苦涩
- cuộc sống mà cô ấy trải qua đã mang đến nhiều niềm vui và cay đắng.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慰›
自›