Đọc nhanh: 反安慰剂 (phản an uỷ tễ). Ý nghĩa là: nocebo.
反安慰剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nocebo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反安慰剂
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 他 安慰 好 大家 了
- Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.
- 你 能 安慰 我 吗 ?
- Bạn có thể an ủi tôi không?
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 他 喜欢 安静 的 环境 , 相反 , 我 喜欢 热闹
- Anh ấy thích môi trường yên tĩnh, ngược lại, tôi thích sự ồn ào.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
反›
安›
慰›