Đọc nhanh: 快慰 (khoái uỷ). Ý nghĩa là: khuây khoả; an ủi.
快慰 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuây khoả; an ủi
痛快而心里感到安慰; 欣慰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 快慰
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
- 听到 好消息 , 我们 都 感到 快慰
- Nghe được tin tốt, chúng tôi đều cảm thấy khuây khỏa.
- 感到 欣慰 的 是 , 他 康复 得 很快
- Điều khiến chúng tôi cảm thấy vui mừng là anh ấy hồi phục rất nhanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
慰›