Đọc nhanh: 慰安妇 (uỷ an phụ). Ý nghĩa là: phụ nữ mua vui, phụ nữ giải khuây (những người phụ nữ bị quân đội Đế quốc Nhật Bản hãm hiếp, ép buộc làm nô lệ tình dục khi chiếm đóng đất nước của họ trong Thế chiến II).
慰安妇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ nữ mua vui, phụ nữ giải khuây (những người phụ nữ bị quân đội Đế quốc Nhật Bản hãm hiếp, ép buộc làm nô lệ tình dục khi chiếm đóng đất nước của họ trong Thế chiến II)
指第二次世界大战时期日本政府及其军队为顺利实施并完成侵略亚洲的战争而推行的一种军队性奴隶制度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 慰安妇
- 他 轻轻 柔着 她 的 肩膀 安慰 她
- Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.
- 他 安慰 好 大家 了
- Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.
- 主妇 安排 了 一切 家务
- Bà chủ đã sắp xếp tất cả công việc nhà.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 你 能 安慰 我 吗 ?
- Bạn có thể an ủi tôi không?
- 她 的 表情 很 安慰
- Biểu cảm của cô ấy rất thoải mái.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
- 你 是 我 心里 的 温暖 , 给 了 我 无尽 的 安慰
- Em là sự ấm áp trong trái tim anh, mang đến cho anh vô vàn sự an ủi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妇›
安›
慰›