抚慰 fǔwèi
volume volume

Từ hán việt: 【phủ uý】

Đọc nhanh: 抚慰 (phủ uý). Ý nghĩa là: an ủi; vỗ về; thăm hỏi. Ví dụ : - 百般抚慰 an ủi trăm điều. - 抚慰灾民 thăm hỏi nạn dân thiên tai.

Ý Nghĩa của "抚慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抚慰 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. an ủi; vỗ về; thăm hỏi

安慰

Ví dụ:
  • volume volume

    - 百般抚慰 bǎibānfǔwèi

    - an ủi trăm điều

  • volume volume

    - 抚慰 fǔwèi 灾民 zāimín

    - thăm hỏi nạn dân thiên tai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抚慰

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • volume volume

    - 抚慰 fǔwèi 灾民 zāimín

    - thăm hỏi nạn dân thiên tai.

  • volume volume

    - 百般抚慰 bǎibānfǔwèi

    - an ủi trăm điều

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou lái 抚慰 fǔwèi

    - Bạn của cô ấy đến an ủi cô ấy.

  • volume volume

    - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe de máo

    - Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.

  • volume volume

    - de 安慰 ānwèi ràng 开心 kāixīn

    - Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Anh ấy dùng lời nói để an ủi cô ấy.

  • volume volume

    - 成功 chénggōng le 我们 wǒmen dōu hěn 欣慰 xīnwèi

    - Anh ấy thành công rồi, chúng tôi đều rất vui.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǔ , Hū
    • Âm hán việt: , Phủ
    • Nét bút:一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMKU (手一大山)
    • Bảng mã:U+629A
    • Tần suất sử dụng:Cao