吓唬 xiàhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hách hách】

Đọc nhanh: 吓唬 (hách hách). Ý nghĩa là: doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm; hăm dọa; đe dọa. Ví dụ : - 你别吓唬我。 Bạn đừng dọa nạt tôi.. - 他永远不会吓唬或伤害任何人。 Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.. - 我不是存心要吓唬你。 Tôi không phải cố ý hăm dọa bạn sợ.

Ý Nghĩa của "吓唬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

吓唬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. doạ nạt; hù doạ; doạ dẫm; hăm dọa; đe dọa

使害怕;威胁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你别 nǐbié 吓唬 xiàhǔ

    - Bạn đừng dọa nạt tôi.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • volume volume

    - 不是 búshì 存心 cúnxīn yào 吓唬 xiàhǔ

    - Tôi không phải cố ý hăm dọa bạn sợ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吓唬

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 吓唬 xiàhǔ

    - Bạn đừng dọa nạt tôi.

  • volume volume

    - 对不起 duìbùqǐ 不是故意 búshìgùyì 吓唬 xiàhǔ de

    - Xin lỗi, tôi không cố ý làm bạn sợ hãi.

  • volume volume

    - 不是 búshì 存心 cúnxīn yào 吓唬 xiàhǔ

    - Tôi không phải cố ý hăm dọa bạn sợ.

  • volume volume

    - 吓唬 xiàhǔ 孩子 háizi shuō yào 狠狠 hěnhěn 他们 tāmen 一顿 yīdùn

    - Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.

  • volume volume

    - 大声 dàshēng 说话 shuōhuà 吓坏 xiàhuài le 小孩 xiǎohái

    - Anh ấy nói to khiến trẻ con sợ hãi.

  • volume volume

    - 假装 jiǎzhuāng 警察 jǐngchá 吓唬 xiàhǔ le 小孩 xiǎohái

    - Anh ta đóng giả làm cảnh sát để hù dọa trẻ con.

  • volume volume

    - 永远 yǒngyuǎn 不会 búhuì 吓唬 xiàhǔ huò 伤害 shānghài 任何人 rènhérén

    - Anh ấy sẽ không bao giờ hăm dọa hay làm tổn thương bất cứ ai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hè , Xià
    • Âm hán việt: Hách , Hạ , Nha
    • Nét bút:丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMY (口一卜)
    • Bảng mã:U+5413
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Háo , Hǔ , Xià , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hào , Hách , Hạ , Hổ , Quách
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPU (口卜心山)
    • Bảng mã:U+552C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình