Đọc nhanh: 安慰剂 (an uỷ tễ). Ý nghĩa là: Trấn an.
安慰剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trấn an
安慰剂:药物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安慰剂
- 他 极力 安慰 我
- Anh ấy cố an ủi tôi.
- 她 以 极大 的 耐心 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.
- 你 安慰 好 她 吧
- Bạn hãy an ủi cô ấy đi.
- 他 安慰 好 大家 了
- Anh ấy đã an ủi tất cả mọi người.
- 吉人天相 。 ( 套语 , 用来 安慰 遭遇 危险 或 困难 的 人 )
- người may mắn thì sẽ được trời giúp đỡ; cát nhân thiên tướng; người tốt trời giúp.
- 你 能 安慰 我 吗 ?
- Bạn có thể an ủi tôi không?
- 她 轻声 安慰 孩子
- Cô ấy nhẹ nhàng an ủi đứa trẻ.
- 他 刚才 在 电话 里 安慰 她 呢
- Ban nãy anh ấy an ủi cô ấy qua điện thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
安›
慰›