自我安慰 zìwǒ ānwèi
volume volume

Từ hán việt: 【tự ngã an uỷ】

Đọc nhanh: 自我安慰 (tự ngã an uỷ). Ý nghĩa là: để an ủi bản thân, tự an ủi bản thân, để trấn an bản thân.

Ý Nghĩa của "自我安慰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

自我安慰 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. để an ủi bản thân

to comfort oneself

✪ 2. tự an ủi bản thân

to console oneself

✪ 3. để trấn an bản thân

to reassure oneself

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我安慰

  • volume volume

    - de 安慰 ānwèi ràng 安心 ānxīn

    - Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.

  • volume volume

    - de 安慰 ānwèi ràng 开心 kāixīn

    - Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.

  • volume volume

    - 极大 jídà de 耐心 nàixīn 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó hěn 安慰 ānwèi

    - Cuộc sống của tôi rất an nhàn.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 安慰 ānwèi

    - Tôi làm sao an ủi cô ấy?

  • volume volume

    - 不要 búyào de 安慰 ānwèi jiǎng

    - Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.

  • volume volume

    - yòng 温暖 wēnnuǎn de 话语 huàyǔ 安慰 ānwèi

    - Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.

  • volume volume

    - ràng 我们 wǒmen 自己 zìjǐ 享受 xiǎngshòu 承认 chéngrèn 人类 rénlèi de 弱点 ruòdiǎn de 快乐 kuàilè shì 一大 yīdà 慰藉 wèijiè

    - Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+11 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: , Uỷ
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SIP (尸戈心)
    • Bảng mã:U+6170
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tự 自 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBU (竹月山)
    • Bảng mã:U+81EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao