威胁 wēixié
volume volume

Từ hán việt: 【uy hiếp】

Đọc nhanh: 威胁 (uy hiếp). Ý nghĩa là: uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm, đe dọa; gây nguy hiểm. Ví dụ : - 他用威胁逼迫我签字。 Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.. - 他威胁要毁掉所有资料。 Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.. - 威胁是一种恶劣行为。 Uy hiếp là một hành vi xấu xa.

Ý Nghĩa của "威胁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

威胁 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uy hiếp; đe doạ; doạ dẫm

用权势或武力恐吓(hè)胁迫

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • volume volume

    - 威胁 wēixié yào 毁掉 huǐdiào 所有 suǒyǒu 资料 zīliào

    - Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.

  • volume volume

    - 威胁 wēixié shì 一种 yīzhǒng 恶劣 èliè 行为 xíngwéi

    - Uy hiếp là một hành vi xấu xa.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. đe dọa; gây nguy hiểm

(某些因素)造成危险或危害

Ví dụ:
  • volume volume

    - 安全 ānquán de 建筑 jiànzhù 威胁 wēixié dào 居民 jūmín

    - Công trình không an toàn gây nguy hiểm cho cư dân.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú duì 健康 jiànkāng 构成威胁 gòuchéngwēixié

    - Virus này gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 自然灾害 zìránzāihài 威胁 wēixié dào 当地 dāngdì 居民 jūmín

    - Thiên tai gây nguy hiểm cho cư dân địa phương.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威胁

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 真会 zhēnhuì àn 威胁 wēixié 的话 dehuà zuò 不过 bùguò 吓唬 xiàhǔ 我们 wǒmen 罢了 bàle

    - Tôi không tin rằng anh ta thực sự sẽ làm theo những lời đe dọa của mình, anh ta chỉ đang đe dọa (chúng ta) mà thôi.

  • volume volume

    - 威胁利诱 wēixiélìyòu 无所不至 wúsuǒbùzhì

    - uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.

  • volume volume

    - 威胁 wēixié shì 一种 yīzhǒng 恶劣 èliè 行为 xíngwéi

    - Uy hiếp là một hành vi xấu xa.

  • volume volume

    - yòng 威胁 wēixié 逼迫 bīpò 签字 qiānzì

    - Anh ta dùng uy hiếp để buộc tôi ký tên.

  • volume volume

    - 构成 gòuchéng 致命 zhìmìng de 威胁 wēixié

    - Gây ra mối đe dọa chí mạng

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 病毒 bìngdú duì 健康 jiànkāng 构成威胁 gòuchéngwēixié

    - Virus này gây nguy hiểm cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 油轮 yóulún 需求量 xūqiúliàng 下降 xiàjiàng 使 shǐ 造船业 zàochuányè 成千上万 chéngqiānshàngwàn de 工作 gōngzuò 职位 zhíwèi 受到 shòudào 威胁 wēixié

    - Sự suy giảm nhu cầu vận chuyển dầu thô đe dọa hàng ngàn công việc trong ngành đóng tàu.

  • volume volume

    - 油轮 yóulún 需求量 xūqiúliàng de 下降 xiàjiàng 使 shǐ 很多 hěnduō 工作 gōngzuò 职位 zhíwèi 受到 shòudào 威胁 wēixié

    - Sự giảm nhu cầu về tàu dầu đe dọa rất nhiều vị trí công việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Oai , Uy
    • Nét bút:一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IHMV (戈竹一女)
    • Bảng mã:U+5A01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiếp
    • Nét bút:ノフ一一フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKSC (月大尸金)
    • Bảng mã:U+80C1
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa