Đọc nhanh: 卓越 (trác việt). Ý nghĩa là: nổi bật; lớn lao; xuất sắc; vượt trội; ưu việt. Ví dụ : - 他是一位卓越的领导者。 Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.. - 他取得了卓越的成绩。 Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.. - 这个产品质量卓越。 Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
卓越 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nổi bật; lớn lao; xuất sắc; vượt trội; ưu việt
形容非常优秀,超出一般
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 这个 产品质量 卓越
- Chất lượng sản phẩm này rất ưu việt.
- 他 的 表现 非常 卓越
- Anh ấy thể hiện rất xuất sắc.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 卓越
✪ 1. 卓越 + (的) + Danh từ (品质/技艺/人才/...)
"卓越" vai trò định ngữ
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓越
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 她 有 卓越 的 才能
- Cô ấy có tài năng xuất sắc.
- 公司 吸引 了 卓越 的 人才
- Công ty đã thu hút được những nhân tài xuất sắc.
- 那些 卓越 的 成就 都 是 他 的
- Những thành tựu xuất sắc đó đều là của anh ấy
- 他 取得 了 卓越 的 成绩
- Anh ấy đã đạt được những thành tích vượt trội.
- 他 取得 卓越 成就
- Anh ấy đạt được thành tựu xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 科学家
- Ông ấy là một nhà khoa học xuất sắc.
- 他 是 一位 卓越 的 领导者
- Ông ấy là một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
越›
Thường, Bình Thường
Tầm Thường
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
Vụng Về
Phổ Thông, Bình Thường
Bình Thường, Giản Dị
bình thường; phàm tục; tục nhãn
Bình Thường, Vô Vị, Nhạt Nhẽo
Bình Thường, Giản Dị
Thông Thường
Bình Thường
Thông Thường
Phổ Biến