成效卓著 chéngxiào zhuó zhe
volume volume

Từ hán việt: 【thành hiệu trác trước】

Đọc nhanh: 成效卓著 (thành hiệu trác trước). Ý nghĩa là: thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật.

Ý Nghĩa của "成效卓著" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成效卓著 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật

获得的成绩非常显著

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成效卓著

  • volume volume

    - 立志 lìzhì 成为 chéngwéi 著名 zhùmíng de 老生 lǎoshēng

    - Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.

  • volume volume

    - 奏效 zòuxiào 显著 xiǎnzhù

    - đạt hiệu quả rõ ràng.

  • volume volume

    - 成效 chéngxiào 卓著 zhuózhù

    - hiệu quả lớn lao

  • volume volume

    - zhù 成效 chéngxiào

    - Tỏ ra rất hiệu quả

  • volume volume

    - 信誉 xìnyù 卓著 zhuózhù

    - danh dự nức tiếng.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 取得 qǔde le 显著 xiǎnzhù de 成效 chéngxiào

    - Dự án đạt được thành quả đáng kể.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì de 措施 cuòshī 卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

    - Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chú , Zhāo , Zháo , Zhē , Zhe , Zhù , Zhuó
    • Âm hán việt: Trước , Trứ , Trữ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKA (廿十大日)
    • Bảng mã:U+8457
    • Tần suất sử dụng:Rất cao