Đọc nhanh: 成效卓著 (thành hiệu trác trước). Ý nghĩa là: thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật.
成效卓著 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thành tích rực rỡ; thành tựu nổi bật
获得的成绩非常显著
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成效卓著
- 他 立志 成为 著名 的 老生
- Anh ấy quyết tâm trở thành lão sinh nổi tiếng.
- 奏效 显著
- đạt hiệu quả rõ ràng.
- 成效 卓著
- hiệu quả lớn lao
- 颇 著 成效
- Tỏ ra rất hiệu quả
- 信誉 卓著
- danh dự nức tiếng.
- 项目 取得 了 显著 的 成效
- Dự án đạt được thành quả đáng kể.
- 他们 提高 生产力 的 措施 卓有成效
- Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
成›
效›
著›