Đọc nhanh: 不可逾越 (bất khả du việt). Ý nghĩa là: không thể vượt qua; không thể đi qua được.
不可逾越 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể vượt qua; không thể đi qua được
无法超过
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可逾越
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 一时 的 困难 并 不 可怕
- Khó khăn nhất thời không đáng sợ.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 一刻 都 不 可以 浪费
- Không thể lãng phí giây phút nào.
- 不可 执泥 一说
- không thể câu nệ lời nói.
- 不会 吧 ! 这 不 可能 是 真的 !
- Không phải chứ! Đây không thể là sự thật!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
越›
逾›