卓异 zhuóyì
volume volume

Từ hán việt: 【trác dị】

Đọc nhanh: 卓异 (trác dị). Ý nghĩa là: hơn hẳn; hơn đời; hơn mọi người. Ví dụ : - 政绩卓异 thành tích làm việc hơn mọi người.

Ý Nghĩa của "卓异" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

卓异 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hơn hẳn; hơn đời; hơn mọi người

高出于一般;与众不同

Ví dụ:
  • volume volume

    - 政绩 zhèngjì 卓异 zhuóyì

    - thành tích làm việc hơn mọi người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓异

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ 优异成绩 yōuyìchéngjì 感到 gǎndào 骄傲 jiāoào

    - Anh ấy tự hào về kết quả xuất sắc của mình.

  • volume volume

    - 政绩 zhèngjì 卓异 zhuóyì

    - thành tích làm việc hơn mọi người.

  • volume volume

    - 才识 cáishí 卓异 zhuóyì

    - tài trí hơn đời

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 反应 fǎnyìng lìng 有些 yǒuxiē 诧异 chàyì

    - Phản ứng của họ khiến tôi có chút ngạc nhiên.

  • volume volume

    - 饮食习惯 yǐnshíxíguàn 因人而异 yīnrénéryì

    - Thói quen ăn uống mỗi người mỗi khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 提高 tígāo 生产力 shēngchǎnlì de 措施 cuòshī 卓有成效 zhuóyǒuchéngxiào

    - Các biện pháp của họ để nâng cao năng suất sản xuất rất hiệu quả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen dōu huà 花卉 huāhuì dàn 各有 gèyǒu 特异 tèyì de 风格 fēnggé

    - họ đều vẽ hoa cỏ, nhưng mỗi người có một phong cách riêng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YAJ (卜日十)
    • Bảng mã:U+5353
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Dị
    • Nét bút:フ一フ一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SUT (尸山廿)
    • Bảng mã:U+5F02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao