Đọc nhanh: 拙劣 (chuyết liệt). Ý nghĩa là: vụng về. Ví dụ : - 文笔拙劣 văn chương vụng về. - 拙劣的表演 biểu diễn vụng về
拙劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vụng về
笨拙而低劣
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙劣
- 文笔 拙劣
- văn chương vụng về
- 你 在 弄巧成拙 吗 ?
- Bạn đang chơi xấu đúng không?
- 拙劣 的 表演
- biểu diễn vụng về
- 低劣 产品
- sản phẩm kém
- 他 的 身体 很劣
- Cơ thể của anh ấy rất yếu.
- 他 行为 极其 恶劣
- Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.
- 他行 弊 的 手段 很 低劣
- Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.
- 当 一个 人 无话可说 时 一定 说 得 十分 拙劣
- Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劣›
拙›
năng lực kém; khả năng thấp kém; yếu kém; thấp cơ; lún; quèn
trẻ con và vụng vềtrẻ và vụng về
thô; xấu; xoàng; thứ phẩm; kém
Vụng Về
kém; tồi; thấp (chất lượng)đê tiện
đê hèn; bỉ ổi (lời nói, hành vi); bần tiện; hư hèn; bầnđáng khinhhèn hạ; xấu xamạtbất hảo
nghịch ngợm và tinh nghịchbướng bỉnh và chướng tai
Đẹp Đẽ, Kỳ Diệu, Tuyệt Diệu