拙劣 zhuōliè
volume volume

Từ hán việt: 【chuyết liệt】

Đọc nhanh: 拙劣 (chuyết liệt). Ý nghĩa là: vụng về. Ví dụ : - 文笔拙劣 văn chương vụng về. - 拙劣的表演 biểu diễn vụng về

Ý Nghĩa của "拙劣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

拙劣 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vụng về

笨拙而低劣

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • volume volume

    - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拙劣

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 拙劣 zhuōliè

    - văn chương vụng về

  • volume volume

    - zài 弄巧成拙 nòngqiǎochéngzhuō ma

    - Bạn đang chơi xấu đúng không?

  • volume volume

    - 拙劣 zhuōliè de 表演 biǎoyǎn

    - biểu diễn vụng về

  • volume volume

    - 低劣 dīliè 产品 chǎnpǐn

    - sản phẩm kém

  • volume volume

    - de 身体 shēntǐ 很劣 hěnliè

    - Cơ thể của anh ấy rất yếu.

  • volume volume

    - 行为 xíngwéi 极其 jíqí 恶劣 èliè

    - Anh ta cư xử vô cùng tồi tệ.

  • volume volume

    - 他行 tāxíng de 手段 shǒuduàn hěn 低劣 dīliè

    - Thủ đoạn lừa đảo của anh ta rất kém.

  • volume volume

    - dāng 一个 yígè rén 无话可说 wúhuàkěshuō shí 一定 yídìng shuō 十分 shífēn 拙劣 zhuōliè

    - Khi mà một người không còn gì để nói, chứng tỏ anh ta đang rất tệ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Liè
    • Âm hán việt: Liệt
    • Nét bút:丨ノ丶ノフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FHKS (火竹大尸)
    • Bảng mã:U+52A3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Chuyết
    • Nét bút:一丨一フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QUU (手山山)
    • Bảng mã:U+62D9
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa