Đọc nhanh: 卓绝 (trác tuyệt). Ý nghĩa là: trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ. Ví dụ : - 英勇卓绝 anh dũng tuyệt vời.. - 坚苦卓绝 cực kỳ gian khổ
卓绝 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trác tuyệt; tuyệt vời; vượt hẳn; cực kỳ
程度达到极点,超过一切
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卓绝
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 坚苦卓绝
- cực kỳ gian khổ
- 英勇 卓绝
- anh dũng tuyệt vời.
- 他 见解 很 卓绝
- Ý kiến của anh ấy rất sáng suốt.
- 人家 拒绝 了 他 还 一再 去 纠缠 真 不 知趣
- Người ta từ chối, anh ấy vẫn đến quấy rầy, thật không biết điều.
- 他们 绝望 了 , 无法 继续前进
- Họ đã tuyệt vọng và không thể tiếp tục.
- 他们 的 友谊 绝对 真挚
- Tình bạn của họ là hoàn toàn chân thành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卓›
绝›